Mã sản phẩm: AJ-P08P-6
Tên sản phẩm: Súng phun sơn tự động AJ-P08P-6 Meiji Nhật Bản
Hãng sản xuất: Meiji
Xuất xứ: Nhật Bản
Kim béc: 0.8 mm

Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-6 – Công nghệ Nhật Bản, Đột phá hiệu suất! 🎨
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp phun sơn chính xác – tiết kiệm – bền bỉ cho dây chuyền sản xuất? Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-6 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
🔹 Đặc điểm nổi bật của Meiji AJ-P08P-6
✅ Thiết kế gọn nhẹ, tối ưu cho các hệ thống phun sơn tự động
✅ Kim béc chính xác, giúp sơn phủ đều, mịn màng
✅ Tiết kiệm sơn, giảm hao phí nhưng vẫn đảm bảo độ che phủ
✅ Công nghệ Nhật Bản, độ bền cao, vận hành ổn định
📌 Súng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất:
✔ Phun sơn kim loại, nhựa, gỗ, gốm sứ
✔ Phủ bóng bề mặt sản phẩm
✔ Phun màu cho các sản phẩm có chi tiết phức tạp
🎯 Vì sao nên chọn súng phun sơn Meiji AJ-P08P-6?
💎 Công nghệ phun sơn tiên tiến
- Nắp khí nguyên tử hóa cao, tạo ra hạt sơn siêu nhỏ, bám dính tốt
- Lưu lượng sơn ổn định, giúp màu sắc đồng đều, không lo loang lổ
💎 Tiết kiệm chi phí – Hiệu suất tối ưu
- Tiết kiệm đến 20-30% sơn so với các dòng thông thường
- Giảm tiêu thụ khí nén, tối ưu hóa chi phí sản xuất
💎 Chất lượng Nhật Bản – Độ bền vượt trội
- Vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, chịu áp lực tốt
- Hạn chế tối đa tình trạng tắc nghẽn, giúp quá trình phun sơn mượt mà
📌 Thông số kỹ thuật của Meiji AJ-P08P-6
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu | Meiji (Nhật Bản) |
Model | AJ-P08P-6 |
Kích thước kim béc | 0.8mm |
Độ xòe tia sơn | 85mm |
Áp suất khí nén | 0.3 – 0.5 MPa |
Ứng dụng | Phun bóng, phun màu, sơn phủ sản phẩm |
📽 Video đánh giá súng phun sơn Meiji – Xem ngay!
📌 Bộ bút vẽ mỹ thuật Airbrush HD-130 kèm máy nén khí mini TC-20B
📌 Súng phun sơn Finer Force B EX Meiji Nhật Bản 1.6mm – Chất lượng đỉnh cao
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
🔥 Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-6 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi xưởng sản xuất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng Nhật Bản với giá ưu đãi!
📍 Website: sungsondongnai.com
📍 Hotline: 📞 0938.010.892 | 0988.305.300
Model No. | AJ-P08P | AJ-P0810 | AJ-P0813ST | AJ-P1015ST | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểu nắp chụp | F110 | |||||
Kích thước kim béc | mm (in) | 0.8 (0.031) | 1.0 (0.039) | |||
Áp lực hơi | MPa (PSI) | 0.2 (29) | ||||
Áp lực khí lên bề mặt sản phẩm | MPa (PSI) | 0.2 (29) | ||||
Khoảng cách phun | mm (in) | 120 (4.724) | ||||
Lượng khí tiêu thụ | L/min (cfm) | 195 (6.9) | 80 (2.83) | 210 (7.42) | 215 (7.59) | |
Lượng sơn tiêu thụ | mL/min | 100 | ||||
Độ rộng bản phun lớn nhất | mm (in) | 85 (3.346) | 95 (3.74) | 80 (3.149) | ||
Hình dạng vệt phun | Triangle | Flat | ||||
Trọng lượng | g (lbs) [oz] | 285 (0.63) [10.1] | 298 (0.66) [10.5] |
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08PL1, AJ-P08PL2, AJ-P08PL4, AJ-P08P-5, AJ-P08P-6:
Model No. | AJ-P08PL1 | AJ-P08PL2 | AJ-P08PL4 | AJ-P08P-5 | AJ-P08P-6 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểu nắp chụp | F110 | |||||
Kích thước kim béc | mm (in) | 0.8 (0.031) | ||||
Áp lực khí lên bề mặt sản phẩm | MPa (PSI) | 0.2 (29) | ||||
Áp lực hơi | MPa (PSI) | 0.2 (29) | ||||
Khoảng cách phun | mm (in) | 120 (4.724) | ||||
Lượng khí tiêu thụ | L/min (cfm) | 105 (3.71) | 135 (4.77) | 180 (6.36) | 195 (6.89) | |
Lượng chất lỏng phun ra | mL/min | 100 | ||||
Độ rộng bản phun lớn nhất | mm (in) | 100 (3.937) | 95 (3.74) | 85 (3.346) | ||
Dạng vệt phun | Flat | Triangle | ||||
Trọng lượng | g (lbs) [oz] | 285 (0.63) [10.1] |
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08F, AJL-P08LP, AJ-P08P-SU, AJ55-P08, AJ55-P08R:
Mã sản phẩm | AJ-P08F | AJL-P08LP | AJ-P08P-SU | AJ55-P08 | AJ55-P08R | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểu nắp chụp | F110 | F110L | F110 | F55 | ||
Kích thước kim béc | mm (in) | 0.8 (0.031) | ||||
Áp lực hơi | MPa (PSI) | 0.15 (22) | 0.2 (29) | |||
Áp lực hơi trên bề mặt sản phẩm | MPa (PSI) | 0.15 (22) | 0.2 (29) | |||
Khoảng cách từ súng đến sản phẩm | mm (in) | 120 (4.724) | ||||
Lượng khí tiêu thụ | L/min (cfm) | 230 (8.12) | 320 (11.3) | 195 (6.89) | 60 (2.12) | 30 (1.06) |
Lượng chất lỏng tiêu thụ | mL/min | 100 | 50 | 20 | ||
Độ xòe | mm (in) | 90 (3.543) | 100 (3.937) | 85 (3.347) | 70 (2.756) | 15 (0.591) |
Kiểu vệt phun | Flat | Triangle | Flat | Round | ||
Trọng lượng | g (lbs) [oz] | 285 (0.63) [10.1] | 298 (0.66) [10.5] | 516 (1.14) [18.2] | 254 (0.56) [8.9] | 262 (0.58) [9.2] |
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08P, AJ-P0810, AJ-P0813ST, AJ-P1015ST:
📌 Bảng thông số kỹ thuật súng phun sơn tự động Meiji:
Model | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng | Công nghệ |
---|---|---|---|
AJ-P08P | Loại phun lượng trung bình, phù hợp sơn công nghiệp | Sơn phủ đa dạng bề mặt | Công nghệ phun lượng trung bình, tiết kiệm sơn |
AJ-P0810 | Tiêu thụ không khí thấp, tiết kiệm năng lượng | Phun sơn công nghiệp, bảo vệ môi trường | Công nghệ sinh thái, tiết kiệm khí nén |
AJ-P0813ST | Phun sương cao, thích hợp phun xa | Phủ bề mặt yêu cầu độ mịn cao | Nguyên tử hóa cao, hiệu suất truyền tải tốt |
AJ-P1015ST | Lượng phun thấp đến trung bình, phun sương cao | Phun sơn bề mặt kim loại, gỗ, nhựa | Tối ưu khoảng cách phun, tiết kiệm sơn |
AJ-P08F | Chuyên sơn phun trục chính, tạo bề mặt phẳng | Phun phủ bề mặt kim loại & nhựa | Công nghệ khí trục, phân bổ sơn đều |
AJ-P08PL1 | Phun lượng thấp, nguyên tử hóa cao | Vẽ tranh gần, sơn chi tiết nhỏ | Hiệu suất truyền tải cao, tiết kiệm sơn |
AJ-P08PL2 | Lượng phun thấp đến trung bình, khí hóa cao | Sơn bề mặt phức tạp, yêu cầu độ bám cao | Tiêu thụ không khí thấp, bảo vệ môi trường |
AJ-P08PL4 | Lượng phun trung bình, phù hợp sơn đa dạng sản phẩm | Sơn công nghiệp, phủ UV | Nguyên tử hóa cao, hiệu suất truyền tải tối ưu |
AJ-P08P-5 | Độ bền cao, xử lý thấm nitơ giúp tăng tuổi thọ | Sơn công nghiệp, sản xuất hàng loạt | Giảm hao mòn, tối ưu chi phí vận hành |
AJ-P08P-6 | Chống bụi sơn, giảm thiểu sơn phế thải | Nhà máy sản xuất, sơn bảo vệ | Công nghệ giảm bụi, tối ưu lớp sơn phủ |
AJL-P08LP | Phun sương cao, phù hợp khoảng cách xa | Phun sơn bề mặt yêu cầu độ mịn | Tăng độ bám dính, tiết kiệm khí nén |
AJ55-P08 | Phun lượng cực thấp, phù hợp vật nhỏ | Đánh dấu, sơn chi tiết nhỏ | Công nghệ hộp nối, dễ dàng thay đổi súng |
AJ-P08P-SU | Đường dẫn chất lỏng thép không gỉ, phù hợp sơn gốc nước | Sơn bề mặt nhạy cảm, không ăn mòn | Tối ưu cho sơn gốc nước, chống oxi hóa |