Sau đây công ty VI GO VIỆT chúng tôi xin giới thiệu với quý khách chi tiết các sản phẩm hãng Meite:
Giới thiệu thương hiệu Meite – Đây Là Nhà sản xuất thiết bị khí nén hàng đầu từ Trung Quốc:
Meite (Guangdong Meite Mechanical Co., Ltd) là thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực thiết bị khí nén, được thành lập từ năm 1996 tại Trung Quốc. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Meite đã phát triển thành một trong những nhà sản xuất súng bắn đinh hàng đầu thế giới, cung cấp sản phẩm cho cả phân khúc tiêu chuẩn và cao cấp.

Các sản phẩm chủ lực của hãng Meite:
Súng bắn đinh (Nailers): Đa dạng chủng loại, từ dòng phổ thông đến chuyên dụng, đáp ứng nhu cầu sản xuất pallet, nội thất và công nghiệp nhẹ.
Máy bắn đinh cuộn: Được đánh giá cao về độ bền, lực bắn mạnh và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Thiết bị khí nén khác: Bao gồm máy vặn vít, súng phun sơn, Máy phun sơn, máy rút rive khí nén, phục vụ nhiều lĩnh vực sản xuất và lắp ráp.
Meite hướng đến mục tiêu trở thành nhà cung cấp giải pháp tổng thể về thiết bị khí nén, cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao, hiệu suất ổn định và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp cho khách hàng toàn cầu.
MÁY BẮN ĐINH MEITE CÁC LOẠI | |||
TT | Tên sản phẩm | Số lượng/Thùng | |
1 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 1010F | 12 | |
2 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 1010FL (MỎ DÀI) | 10 | |
3 | MÁY BẮN ĐINH F MEITE F32 | 12 | |
4 | MÁY BẮN ĐINH F MEITE F50 | 6 | |
5 | MÁY BẮN ĐINH CHỈ MEITE 6/22 | 12 | |
6 | MÁY BẮN ĐINH CHỈ MEITE 6/30 | 10 | |
7 | MÁY BẮN ĐINH J MEITE J1013 | 12 | |
8 | MÁY BẮN ĐINH J MEITE J1022 | 12 | |
9 | MÁY BẮN ĐINH J MEITE 1013JL (MỎ DÀI) | 10 | |
10 | MÁY BẮN ĐINH J MEITE 1022JB | ||
11 | MÁY BẮN ĐINH J MEITE J422 | 12 | |
12 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 422JL (MỎ DÀI) | 10 | |
13 | MÁY BẮN ĐINH BÊ TÔNG MEITE ST64 | 6 | |
14 | MÁY BẮN ĐINH BÊ TÔNG MEITE ST38 | 6 | |
15 | MÁY BẮN ĐINH MEITE K425 (ĐINH K) | 12 | |
16 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 425KL (MỎ DÀI) | 10 | |
17 | MÁY BẮN ĐINH MEITE K440B (ĐINH K) | 6 | |
18 | MÁY BẮN ĐINH MEITE T50SA (ĐINH T) | 6 | |
19 | MÁY BẮN ĐINH MEITE T50MA (ĐINH T) | 6 | |
20 | MÁY BẮN ĐINH MEITE P515 HƠI (ĐINH HẠT DƯA) | 10 | |
21 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN MEITE CN55 | 3 | |
22 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN MEITE CN70B | 3 | |
23 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN MEITE CN80 | 3 | |
24 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN MEITE CN100 | 2 | |
25 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN MEITE CN130 | 2 | |
26 | MÁY RÚT ĐINH MEITE NP55 | 3 | |
27 | MÁY RÚT ĐINH MEITE NP70 | 3 | |
28 | MÁY BẮN ĐINH MEITE N851 (ĐINH N) | 5 | |
29 | MÁY BẮN ĐINH MEITE N851F (ĐINH N) | 5 | |
30 | MÁY BẮN ĐINH MEITE N851H (ĐINH N) | 5 | |
31 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 7116B (ĐINH 7104,7106,7108,7110) | 12 | |
32 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 7116BL (MỎ DÀI) | 10 | |
33 | MÁY BẮN ĐINH MEITE SN55 (2MM) | ||
34 | MÁY BẮN ĐINH MEITE SN80 (4MM) , (6MM) | 10 | |
35 | MÁY BẮN ĐINH MEITE SN100 (4MM), (6MM) | 10 | |
36 | MÁY BẮN ĐINH MEITE SN150 (4MM) , (6MM) | 10 | |
37 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 3518 (TAY) (ĐINH 3515,3518) | 5 | |
38 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 3518 (HƠI) (ĐINH 3515,3518) | 5 | |
39 | MÁY BẮN ĐINH MEITE 3522 (HƠI) (ĐINH 3515,3518, 3522) | 5 | |
40 | MÁY BẮN ĐINH MEITE SC760 (ĐINH C Nhỏ) | 10 | |
41 | MÁY MEITE SC7E (ĐINH C Lớn) | 6 | |
42 | MÁY MEITE SC7C (ĐINH C Lớn) | 6 | |
43 | MÁY BẮN ĐINH MEITE V1015 (Đinh góc V ) | 6 | |
44 | MÁY BẮN ĐINH DÙ MEITE 0630,0860,1080, 1170, 1230 , 1400, 1620, 1820 | 10 | |
45 | MÁY BẮN ĐINH DÙ MEITE 2030, 2230,2530 | 10 | |
46 | MÁY BẮN ĐINH DÙ TỰ ĐỘNG MEITE ZN-12 | ||
47 | MÁY BẮN ĐINH MEITE P2638 ( ĐINH P) | 5 | |
48 | MÁY BẮN ĐINH MEITE M66 ( ĐINH M66 ) | 4 | |
49 | MÁY BẮN ĐINH MEITE PU-88 | ||
MÁY RÚT RIVE MEITE | |||
1 | MÁY RÚT RIVE MEITE MT-311M (Từ 2mm->4mm) | ||
2 | MÁY RÚT RIVE MEITE MT-311MV (Từ 2mm->4mm) | ||
3 | MÁY RÚT RIVE MEITE MT-311H (Từ 2mm->6mm) | ||
4 | MÁY RÚT RIVE MEITE MT-311HV (Từ 2mm->6mm) | ||
MÁY PHUN SƠN MEITE | |||
1 | MÁY PHUN SƠN MEITE W-101G, W101PG (1.0, 1.3 ,1.5 ,1.8) | ||
2 | MÁY PHUN SƠN MEITE W-101S , W101PS (1.0, 1.3 ,1.5 ,1.8) | ||
3 | MÁY PHUN SƠN MEITE W71G, W71PG (1.3 , 1.5 , 1.8) | ||
4 | MÁY PHUN SƠN MEITE W71S, W71PS (1.3 , 1.5 , 1.8) | ||
5 | MÁY PHUN SƠN MEITE W77G, W77PG (2.0 , 2.5) | ||
6 | MÁY PHUN SƠN MEITE W77S, W77PS (2.0 , 2.5) | ||
7 | 自动喷枪 MÁY PHUN SƠN TỰ ĐỘNG | WA-101 | |
8 | WA-200 | ||
9 | MT4000 | MT-4000(含杯) | |
10 | 丸型迷你枪 MÁY PHUN DẶM | MT-602R (0.8)(含杯) | |
11 | 容器 LY SƠN | 1000CC (S壶) | |
12 | 600CC (S壶) | ||
13 | 400CC (G壶) | ||
14 | 清洗枪 MÁY VỆ SINH | MT-DO-31 | |
15 | 隔膜泵 MÁY BƠM MÀNG | MT-10A (10L) | |
16 | MT-15A (15L) | ||
MÁY CHÀ NHÁM MEITE | |||
1 | MÁY CHÀ NHÁM MEITE 5105 | ||
2 | MÁY CHÀ NHÁM MEITE 5106 | ||
3 | MÁY CHÀ NHÁM MEITE 5105-2 | ||
4 | MÁY CHÀ NHÁM MEITE 5106-2 | ||
5 | MÁY CHÀ NHÁM HÚT BỤI MEITE 5106-V2 | ||
6 | MÁY CHÀ NHÁM HÚT BỤI MEITE 5105-V2 | ||
7 | MÁY CHÀ NHÁM CHỮ NHẬT MEITE 5127 | ||
MÁY MÀI HƠI MÁY XIẾT VÍT MEITE | |||
1 | MÁY MÀI HƠI MEITE MT-5306R1 | ||
2 | MÁY MÀI HƠI MEITE MT-5306R | ||
3 | MÁY XIẾT VÍT MEITE MT-1208S | ||
4 | MÁY XIẾT VÍT MEITE MT-1208PS (TAY NGANG) | ||
5 | MÁY XIẾT VÍT MEITE MT-1206S | ||
MÁY BẮN ĐINH BRET CÁC LOẠI BRET 釘槍 | |||
1 | MÁY BẮN ĐINH BRET 1010F | 12 | |
2 | MÁY BẮN ĐINH BRET J1013 | 12 | |
3 | MÁY BẮN ĐINH BRET J1022 | 12 | |
4 | MÁY BẮN ĐINH BRET P622 | 12 | |
5 | MÁY BẮN ĐINH BRET 6/30 | 10 | |
6 | MÁY BẮN ĐINH BRET J422 | 12 | |
7 | MÁY BẮN ĐINH BRET F32 | 12 | |
8 | MÁY BẮN ĐINH BRET F50 | 6 | |
9 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN BRET CN55 | 3 | |
10 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN BRET CN70 | 3 | |
11 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN BRET CN100 | 2 | |
12 | MÁY BẮN ĐINH CUỘN BRET CN130 | 2 | |
13 | MÁY BẮN ĐINH BRET M66 | ||
14 | MÁY RÚT ĐINH BRET NP55 | 3 | |
15 | MÁY RÚT ĐINH BRET NP70 | 3 | |
16 | MÁY BẮN ĐINH BRET N851 | 5 | |
17 | MÁY BẮN ĐINH BRET K440 | 6 | |
18 | MÁY BẮN ĐINH BRET ST64 | 6 | |
MÁY XIẾT VÍT – MÁY CHÀ NHÁM 起子( 風批) | |||
1 | MÁY XIẾT VÍT 10HAB | ||
2 | MÁY XIẾT VÍT 5H TAIWAN | 25 | |
2 | MÁY XIẾT VÍT 8H TAIWAN | 25 | |
3 | MÁY XIẾT VÍT 8H-RC (LỰC MẠNH) | 25 | |
4 | MÁY XIẾT VÍT 5H-90 , 8H-90 TAIWAN | 25 | |
5 | MÁY XIẾT VÍT TAY NGANG 8H TAIWAN | ||
6 | MÁY XIẾT VÍT TAY NGANG 10H TAIWAN | ||
7 | MÁY CHÀ NHÁM PRIMA (KHẾ NHỰA) | 12 | |
8 | MÁY CHÀ NHÁM PRIMA (KHẾ SẮT) 砂紙機 | 12 | |
9 | MÁY BẮN ĐINH TAY RAPID 13/8 | ||
10 | MÁY BẮN ĐINH SÓNG TWAN | ||