Mã sản phẩm: JS1601
Tên sản phẩm: Máy Cắt Kim Loại Thẳng Makita JS1601
Hãng sản xuất: Makita
Xuất xứ: Trung Quốc
Contents
Máy cắt kim loại thẳng Makita JS1601 – Nhỏ gọn, chính xác và bền bỉ
Makita JS1601 là dòng máy cắt kim loại thẳng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng nhờ sự tiện lợi, chính xác và độ bền vượt trội.
Thiết kế nhỏ gọn – tiện dụng
Máy sở hữu kiểu dáng gọn nhẹ, dễ dàng mang theo và cất giữ. Lớp vỏ ngoài bằng nhựa tổng hợp chịu lực, chống biến dạng khi va chạm, giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
Chất liệu cao cấp – chống gỉ sét
-
Chế tạo từ vật liệu rắn chắc, chịu nhiệt tốt và kháng mài mòn.
-
Khả năng chống gỉ sét ngay cả khi làm việc trong điều kiện ẩm ướt hay thời tiết khắc nghiệt.
Hiệu năng mạnh mẽ
Trang bị công suất 380W, máy cho tốc độ 4.000 lần cắt/phút, đảm bảo cắt nhanh, gọn và chính xác trên nhiều loại vật liệu như thép và nhôm. Máy vận hành ổn định trong thời gian dài mà không giảm chất lượng.
An toàn và dễ sử dụng
Makita JS1601 có cách điện kép, tay cầm cao su chống trượt, mang lại cảm giác chắc chắn và an toàn ngay cả khi tay ra mồ hôi hoặc dính dầu.
Thông số kỹ thuật
-
Công suất: 380W
-
Khả năng cắt:
-
Thép 400N/mm²: 1.6mm
-
Thép 600N/mm²: 1.2mm
-
Thép 800N/mm²: 0.8mm
-
Nhôm 200N/mm²: 2.5mm
-
-
Nhịp cắt: 4.000 lần/phút
-
Bán kính cắt tối thiểu: 30mm
-
Trọng lượng: 1,4kg
-
Chiều dài dây điện: 2.5m
👉 Với thiết kế gọn nhẹ, công suất mạnh mẽ và độ bền cao, Makita JS1601 là trợ thủ đắc lực cho các công việc cắt tôn, thép, nhôm trong xây dựng và sửa chữa.

-500x500.jpg)
Thông số kỹ thuật
| Phụ kiện kèm theo máy | Khóa lục giác, thước canh. |
| Đặc trưng | Với thiết kế khéo léo và thẩm mỹ giúp điều khiển dễ dàng và linh hoạt hơn. |
| Bán kính cắt tối thiểu | 250 mm |
| Công suất | 380W |
| Thông số kĩ thuật | Thép chịu lực lên tới 400N/mm2: 1.6mm/Thép chịu lực lên tới 600N/mm2: 1.2mm/Thép chịu lực lên tới 800N/mm2: 0.8mm/Nhôm chịu lực lên tới 200N/mm2: 2.5mm |
| Trọng lượng tịnh | 1.4kg (3.1lbs) |
| Dây dẫn điện | 2.5m (8.2ft) |
| Hãng sản xuất | Makita |
| Kích thước | 320 x 70 x 78mm/(12-5/8″ x 2-3/4″ x 3-1/16″) |
| Bán kính cắt tối thiểu | 250mm (9-7/8″) |
| Độ xọc/phút | 4,500 |






