Tính năng
Được thiết kế đặc biệt cho máy thổi khuôn và máy laser.
Độ bền vượt trộiMáy nén cơ bản BB-483
Áp suất vận hành tối đa: MPa 3.5
Lưu lượng khí nén tự do tối đa: L/phút 2800
Cách đạt hiệu suất tối đa từ máy nén khí
Tuổi thọ và hiệu suất của máy nén khí bị ảnh hưởng rất nhiều bởi điều kiện tại vị trí lắp đặt.
Vì lý do này, điều quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn được liệt kê dưới đây để đảm bảo hoạt động lâu dài và hiệu quả.
(1) Ở những nơi có nhiều bụi, việc tắc nghẽn bộ lọc sẽ dẫn đến giảm lưu lượng khí cấp,
mài mòn xi lanh và tuổi thọ ổ trục ngắn hơn. Hãy chọn vị trí ít bụi, độ ẩm thấp,
và thông gió tốt.
Ngoài ra, hãy chọn vị trí không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc mưa,
và nhiệt độ môi trường không vượt quá 40°C.
Khi nhiệt độ môi trường tăng, nhiệt độ xả cũng sẽ tăng, dẫn đến tăng mức tiêu thụ dầu,
và làm giảm tuổi thọ của các bộ phận máy nén.
(2) Lắp đặt máy nén trên bề mặt phẳng, ổn định. Nếu vị trí lắp đặt không bằng phẳng, sẽ gây ra rung động.
Nếu cần, hãy dùng nêm để điều chỉnh máy nén sao cho cân bằng.
(3) Chừa đủ không gian xung quanh máy nén để thực hiện kiểm tra và bảo trì.
Cần có khoảng cách tối thiểu 30 cm giữa máy nén và các bức tường xung quanh.
Lưu ý
(1) Giá trị lưu lượng khí được chỉ định là lượng khí được cung cấp ở áp suất tối đa,
được biểu thị bằng giá trị tương đương ở áp suất khí nạp (áp suất khí quyển).
(2) Giá trị tiếng ồn được chỉ định được đo ở khoảng cách 1,5m tính từ mặt trước của máy nén đang chạy
ở chế độ đầy tải trong buồng không phản xạ.
(3) Phạm vi nhiệt độ môi trường cho phép để vận hành là từ 2°C đến 40°C.
(4) Không sử dụng khí nén cho các thiết bị có đường dẫn khí trực tiếp vào hệ thống hô hấp.
Specifications
▼Booster Series
Model No.
GBH-5548A
GBH-7548-152
GBH1148-*
Motor output
kW
5.5
7.5×2
11
Operating pressure
MPa
1.67~1.96
2.64~2.94
3.2~3.5
Max.suction pressure
MPa
0.88
0.98
Max.free air delivery
L/min
1780
1650×2
2550
Basic compressor
Model No.
BB-482A
BB-482S
BB-483
Air tank capacity
L
155
–
Air outlet dia.×qty.
B
Rc3/4×1
–
Approx. dimensions
L(mm)
1410
1845
–
W(mm)
555
740
–
H(mm)
910
1174
–
Weight(including moto335
538
–
※Specifications is based on IE3 motor.
※GBH-7548-152; 1,070rpm.
ViGoViet – GBH-5548