Mã sản phẩm:F55-G
Tên sản phẩm:Súng phun sơn F55-G
Hãng sản xuất: Meiji
Xuất xứ: Nhật Bản
Tính năng
Lý tưởng cho nhiều ứng dụng bao gồm vẽ tranh, thủ công mỹ nghệ, sơn phun,
và sơn đồ chơi cùng các vật dụng nhỏ khác.
Phun đều, kích thước nhỏ gọn, trọng lượng siêu nhẹ, dễ vận hành, cùng với việc bảo trì đơn giản.
Việc cải thiện hiệu suất phun ở áp suất thấp giúp đạt được hiệu suất cao hơn
và tiết kiệm năng lượng hơn nữa.
Thiết kế nắp khí và vòi phun tối ưu cho phép cải thiện
hiệu suất phun và tiết kiệm năng lượng.

ViGoViet – F55-G
| F55 Series | |||||
| Model No. | F55-G05R | F55-G08R | F55-G05 | F55-G08 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Paint feed system | Gravity | ||||
| Nozzle Bore | mm
(in) |
0.5
(0.020) |
0.8
(0.031) |
0.5
(0.020) |
0.8
(0.031) |
| Spraying Pressure | MPa
(PSI) |
0.1~0.3
(15~44) |
0.1~0.2
(15~29) |
||
| Spraying sidtance | mm
(in) |
100~150
(3.937~5.906) |
|||
| Air con-sumption | L/min
(cfm) |
19~43
(0.7~1.5) |
43~66
(1.5~2.3) |
||
| Paint Spraying Volume | mL/min | 21~26 | 46~64 | 17~22 | 34~47 |
| Maximum effective pattern width |
mm
(in) |
~ 25
(~ 0.984) |
~ 35
(~ 1.378) |
~ 90
(~ 3.543) |
~120
(~ 4.724) |
| Spray pattern | Round | Flat(Triangle) | |||
| Required Compressor Output | kW | 0.2~0.4 | |||
| Weight | g
(lbs) [oz] |
171
(0.38) [6.0] |
166
(0.37) [5.9] |
||
| Paint cup capacity | mL | 150(1G-2) | |||
Độ nhớt của sơn nên là 12 giây đối với lớp sơn mài, sử dụng cốc đo độ nhớt Meiji model V-1.
Cửa nạp khí và sơn: G1/4






