Súng phun hiệu suất cao được điều khiển bên trong dành cho máy sơn tự động và robot sơn. Hệ thống vòi phun cho lớp phủ mịn trên các bề mặt nhỏ và lớp phủ chi tiết phức tạp.
Ưu điểm của sản phẩm
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển nhờ bộ trễ khí trước và sau tích hợp
Chế độ tuần hoàn
Điều chỉnh vô cấp hình dạng quạt
Độ tin cậy của quy trình nhờ các bộ phận làm kín tự điều chỉnh trong không khí và khu vực vật liệu
Yêu cầu bảo trì thấp, dễ dàng thay thế linh kiện
Độ phun sương mịn nhất cho lớp phủ chi tiết
Lý tưởng cho lớp phủ mỏng
Quạt phun đồng nhất với hiệu suất ứng dụng tối đa nhờ công nghệ RP hoặc HVLP đã được chứng minh
Lĩnh vực ứng dụng phù hợp
Ứng dụng công nghiệp
Nghề mộc
Đóng tàu và du thuyền
1
Hai con đường dẫn đến kết quả hoàn hảo: HVLP và RP
HVLP: Siêu tiết kiệm – Súng phun sơn HVLP đạt tốc độ truyền đặc biệt cao nhờ công nghệ áp suất thấp.
RP: Siêu nhanh – Súng phun RP mang đến tốc độ làm việc tối đa với công nghệ áp suất cao được tối ưu hóa và ít phun thừa.
Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng rất linh hoạt, đáp ứng những yêu cầu cao nhất về kết quả sơn và rõ ràng vượt quá tỷ lệ chuyển giao 65% theo yêu cầu của chỉ thị VOC.
Technical data
Technical Information – RP
Air consumption
195,0 Nl/min
Packaging unit
1,0 Pieces
Net weight
0,051 – 1,457 kg
Nozzle Size
0,5 / 0,8
Nozzle Technology
RP
Control
Internally controlled
Quick change
✓
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.
Technical Information – HVLP
Air consumption
170,0 Nl/min
Packaging unit
1,0 Pieces
Net weight
0,051 – 1,405 kg
Nozzle Size
0,3 / 0,5 / 0,8 / 1,0 SR / 1,2
Nozzle Technology
HVLP
Control
Internally controlled
Quick change
✓
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.
Technical data
Technical Information – RP
Air consumption
6.9 cfm
Packaging unit
1.0 Pieces
Net weight
0.112 – 3.212 lbs
Nozzle Size
0.5 / 0.8
Nozzle Technology
RP
Control
Internally controlled
Quick change
✓
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.
Technical Information – HVLP
Air consumption
6.0 cfm
Packaging unit
1.0 Pieces
Net weight
0.112 – 3.097 lbs
Nozzle Size
0.3 / 0.5 / 0.8 / 1.0 SR / 1.2
Nozzle Technology
HVLP
Control
Internally controlled
Quick change
✓
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.