Mã sản phẩm:SATAminijet 1000 ROB

Tên sản phẩm: Súng phun sơn SATAminijet 1000 ROB

Hãng sản xuất: Sata

Xuất xứ: Đức (Made in Germany)

Chi tiết sản phẩm
SATAminijet 1000 ROB
Hoàn toàn tự động. Chính xác. Dành cho lớp phủ chi tiết.
Súng phun sơn hiệu suất cao, hoàn toàn tự động, điều khiển bên ngoài dành cho máy sơn tự động và robot sơn. Hệ thống vòi phun cho lớp phủ mịn trên bề mặt nhỏ và lớp phủ chi tiết phức tạp.
Ưu điểm sản phẩm
Có thể tích hợp vào hệ thống điều khiển và ứng dụng hiện có
Điều chỉnh hình dạng quạt hoàn toàn tự động, vô cấp thông qua bộ điều khiển bên ngoài
Chế độ tuần hoàn
Độ tin cậy của quy trình nhờ các bộ phận làm kín tự điều chỉnh trong không khí và khu vực vật liệu
Yêu cầu bảo trì thấp, dễ dàng thay thế linh kiện
Độ phun sương mịn nhất cho lớp phủ chi tiết
Lý tưởng cho lớp phủ mỏng
Quạt phun đồng nhất với hiệu suất ứng dụng tối đa nhờ công nghệ RP hoặc HVLP đã được chứng minh
Lĩnh vực ứng dụng phù hợp
Ứng dụng công nghiệp
Nghề mộc
Đóng tàu và du thuyền
1
Hai con đường dẫn đến kết quả hoàn hảo: HVLP và RP
HVLP: Siêu tiết kiệm – Súng phun sơn HVLP đạt tốc độ truyền đặc biệt cao nhờ công nghệ áp suất thấp.
RP: Siêu nhanh – Súng phun RP mang đến tốc độ làm việc tối đa với công nghệ áp suất cao được tối ưu hóa và ít phun thừa.
Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng rất linh hoạt, đáp ứng những yêu cầu cao nhất về kết quả sơn và rõ ràng vượt quá tỷ lệ chuyển giao 65% theo yêu cầu của chỉ thị VOC.

Technical data
Technical Information – HVLP
Air consumption 150,0 Nl/min
Packaging unit 1,0 Pieces
Net weight 0,040 – 1,478 kg
Nozzle Size 0,5 / 0,8 / 1,0 / 0,8 SR / 1,2 SR
Nozzle Technology HVLP
Control Externally controlled
Quick change
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.
Technical Information – RP
Air consumption 220,0 Nl/min
Packaging unit 1,0 Pieces
Net weight 0,041 – 1,017 kg
Nozzle Size 0,5 / 0,8
Nozzle Technology RP
Control Externally controlled
Quick change
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.

Technical data
Technical Information – HVLP
Air consumption 5.3 cfm
Packaging unit 1.0 Pieces
Net weight 0.088 – 3.258 lbs
Nozzle Size 0.5 / 0.8 / 1.0 / 0.8 SR / 1.2 SR
Nozzle Technology HVLP
Control Externally controlled
Quick change
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.
Technical Information – RP
Air consumption 7.8 cfm
Packaging unit 1.0 Pieces
Net weight 0.090 – 2.242 lbs
Nozzle Size 0.5 / 0.8
Nozzle Technology RP
Control Externally controlled
Quick change
* All information without guarantee – errors and changes reserved.
** All data refer to the entire product range and not to individual variants.

HVLP versions

Nozzle Size Stainless steel version Standard version without material circulation
0,3 220590
0,5 203638 194894
0,8 203646 188862
1 203562
1,0 203653
1,2 220608 188870

RP versions

Nozzle Size Stainless steel version Standard version without material circulation
0,3 220624
0,5 203612 199182
0,8 203620
1,0 220632
1,2 220640

Nozzle set

Nozzle Size HVLP RP
0,3 203760 203729
0,5 203778 195206
0,8 203786 203737
1,0 185678 203745
1,2 185686 203752
* All information without guarantee – errors and changes reserved.