Mã sản phẩm: A110-P15P
Tên sản phẩm: Súng phun sơn tự động A110-P15P
Hãng sản xuất: Meiji
Xuất xứ: Nhật Bản
Kim béc: 1.5mm
Với dòng Súng phun sơn tự động A110-P15P được hãng thiết bị phun sơn Meijii thiết kế nhỏ gọn và rất dễ dàng cho kỹ thuật viên lắp đặt. Về chất lượng súng A110-P15P rất bền bỉ và thiết kế đẹp mắt. Do, dòng súng sơn A110-P15P này nhỏ gọn nên không cần bôi trơn do thiết kế đầu phun hình chữ U. Hơn nữa, còn có thể sử dụng sơn gốc nước, súng phun sơn tự động Meiji A110-P15P có thể đóng mở kim béc dùng khí nén, bằng điều khiển từ xa.
Mã súng | A110-P08P | A110-P10P | A110-P13P | A110-P15P | |
Kiểu nắp chụp gió | F110 | ||||
Loại súng phun sơn | Áp lực/ Sử dụng kèm bơm sơn hoặc nồi trộn sơn | ||||
Kích thước kim béc | mm (in) | 0.8 (0.031) | 1.0 (0.039) | 1.3 (0.051) | 1.5 (0.059) |
Kiểu nắp chụp (Air cap) | 08P | 10P | 13P | 15P | |
Áp lực phun | MPa (PSI) | 0.25 (36) | |||
Khoảng cách phun | mm (in) | 200 (7.874) | |||
Lượng khí tiêu thụ | L/min (cfm) | 220 (7.8) | 230 (8.1) | 280 (9.9) | 290 (10.2) |
Lượng sơn tiêu thụ | mL/min | 180 | 245 | 310 | 330 |
Độ rộng bản phun | mm (in) | 230 (9.055) | 240 (9.449) | 270 (10.630) | 275 (10.827) |
Hình dạng tia sơn | Tulip | ||||
Trọng lượng súng phun sơn | g (lbs) [oz] | 191 (0.42) [6.7] | |||
Các ứng dụng chính của súng phun sơn | Sản phẩm bề mặt nhỏ và vừa , độ nhớt thấp, Lớp phủ trên cùng | Sản phẩm bề mặt nhỏ và vừa , độ nhớt vừa, Bề mặt và lớp phủ trên cùng |
Thông số kĩ thuật súng phun sơn tự động A210:
▼A210 series sử dụng nhiều mục đích | |||||
Mã sản phẩm | A210-P12P | A210-P15P | A210-P20P | A210-P25P | |
Kiểu nắp chụp | F210 | ||||
Hệ thống sơn | Áp lực/ Sử dụng kèm bơm sơn hoặc nồi trộn sơn | ||||
Kim béc sản phẩm | mm (in) | 1.2 (0.047) | 1.5 (0.059) | 2.0 (0.079) | 2.5 (0.098) |
Kiểu air cap/ Nắp chụp gió | 12P | 15P | 20P | 25P | |
Áp lực phun | MPa (PSI) | 0.25 (36) | |||
Khoảng cách phun | mm (in) | 250 (9.843) | |||
Lượng hơi tiêu thụ | L/min (cfm) | 335 (11.8) | 345 (12.2) | 375 (13.2) | 410 (14.5) |
Lượng sơn tiêu thụ | mL/min | 530 | 880 | 1280 | 1710 |
Độ rộng bản phun lớn nhất | mm (in) | 350 (13.780) | 370 (14.567) | 400 (15.748) | 420 (16.535) |
Kiểu vệt phun/ Vệt sơn | Tulip | ||||
Trọng lượng | g (lbs) [oz] | 248 (0.55) [8.7] | |||
Các ứng dụng chính của súng sơn A210 | Sản phẩm bề mặt lớn và vừa , độ nhớt thấp, Lớp phủ trên cùng | Sản phẩm bề mặt lớn và vừa , độ nhớt trung bình, Bề mặt và lớp phủ trên cùng | Sản phẩm lớn, độ nhớt cao | ||
Độ nhớt của sơn phải là 20 giây đối với men sơn mài sử dụng cốc đo độ nhớt Meiji model V-1. Áp suất nạp phải là 0,08MPa(12PSI). |