Mã sản phẩm: AJ-P08P-SU
Tên sản phẩm: Súng phun sơn tự động AJ-P08P-SU Meiji Nhật Bản
Hãng sản xuất: Meiji
Xuất xứ: Nhật Bản
Kim béc: 0.8 mm
Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-SU – Công nghệ Nhật Bản, Đột phá hiệu suất! 🎨
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp phun sơn chính xác – tiết kiệm – bền bỉ cho dây chuyền sản xuất? Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-SU chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

🔹 Đặc điểm nổi bật của Meiji AJ-P08P-SU
✅ Thiết kế gọn nhẹ, tối ưu cho các hệ thống phun sơn tự động
✅ Kim béc chính xác, giúp sơn phủ đều, mịn màng
✅ Tiết kiệm sơn, giảm hao phí nhưng vẫn đảm bảo độ che phủ
✅ Công nghệ Nhật Bản, độ bền cao, vận hành ổn định
📌 Súng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất:
✔ Phun sơn kim loại, nhựa, gỗ, gốm sứ
✔ Phủ bóng bề mặt sản phẩm
✔ Phun màu cho các sản phẩm có chi tiết phức tạp
🎯 Vì sao nên chọn súng phun sơn Meiji AJ-P08P-SU?
💎 Công nghệ phun sơn tiên tiến
- Nắp khí nguyên tử hóa cao, tạo ra hạt sơn siêu nhỏ, bám dính tốt
- Lưu lượng sơn ổn định, giúp màu sắc đồng đều, không lo loang lổ
💎 Tiết kiệm chi phí – Hiệu suất tối ưu
- Tiết kiệm đến 20-30% sơn so với các dòng thông thường
- Giảm tiêu thụ khí nén, tối ưu hóa chi phí sản xuất
💎 Chất lượng Nhật Bản – Độ bền vượt trội
- Vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, chịu áp lực tốt
- Hạn chế tối đa tình trạng tắc nghẽn, giúp quá trình phun sơn mượt mà
📌 Thông số kỹ thuật của Meiji AJ-P08P-SU
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thương hiệu | Meiji (Nhật Bản) |
| Model | AJ-P08P-SU |
| Kích thước kim béc | 0.8mm |
| Độ xòe tia sơn | 85mm |
| Áp suất khí nén | 0.3 – 0.5 MPa |
| Ứng dụng | Phun bóng, phun màu, sơn phủ sản phẩm |
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
🔥 Súng phun sơn tự động Meiji AJ-P08P-SU là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi xưởng sản xuất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng Nhật Bản với giá ưu đãi!
📍 Website: sungsondongnai.com
📍 Hotline: 📞 0938.010.892 | 0988.305.300
| Model No. | AJ-P08P | AJ-P0810 | AJ-P0813ST | AJ-P1015ST | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kiểu nắp chụp | F110 | |||||
| Kích thước kim béc | mm
(in) |
0.8
(0.031) |
1.0
(0.039) |
|||
| Áp lực hơi | MPa
(PSI) |
0.2
(29) |
||||
| Áp lực khí lên bề mặt sản phẩm | MPa
(PSI) |
0.2
(29) |
||||
| Khoảng cách phun | mm
(in) |
120
(4.724) |
||||
| Lượng khí tiêu thụ | L/min
(cfm) |
195
(6.9) |
80
(2.83) |
210
(7.42) |
215
(7.59) |
|
| Lượng sơn tiêu thụ | mL/min | 100 | ||||
| Độ rộng bản phun lớn nhất | mm
(in) |
85
(3.346) |
95
(3.74) |
80
(3.149) |
||
| Hình dạng vệt phun | Triangle | Flat | ||||
| Trọng lượng | g
(lbs) [oz] |
285
(0.63) [10.1] |
298
(0.66) [10.5] |
|||
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08PL1, AJ-P08PL2, AJ-P08PL4, AJ-P08P-5, AJ-P08P-6:
| Model No. | AJ-P08PL1 | AJ-P08PL2 | AJ-P08PL4 | AJ-P08P-5 | AJ-P08P-6 | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kiểu nắp chụp | F110 | |||||
| Kích thước kim béc | mm
(in) |
0.8
(0.031) |
||||
| Áp lực khí lên bề mặt sản phẩm | MPa
(PSI) |
0.2
(29) |
||||
| Áp lực hơi | MPa
(PSI) |
0.2
(29) |
||||
| Khoảng cách phun | mm
(in) |
120
(4.724) |
||||
| Lượng khí tiêu thụ | L/min
(cfm) |
105
(3.71) |
135
(4.77) |
180
(6.36) |
195
(6.89) |
|
| Lượng chất lỏng phun ra | mL/min | 100 | ||||
| Độ rộng bản phun lớn nhất | mm
(in) |
100
(3.937) |
95
(3.74) |
85
(3.346) |
||
| Dạng vệt phun | Flat | Triangle | ||||
| Trọng lượng | g
(lbs) [oz] |
285
(0.63) [10.1] |
||||
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08F, AJL-P08LP, AJ-P08P-SU, AJ55-P08, AJ55-P08R:
| Mã sản phẩm | AJ-P08F | AJL-P08LP | AJ-P08P-SU | AJ55-P08 | AJ55-P08R | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kiểu nắp chụp | F110 | F110L | F110 | F55 | ||
| Kích thước kim béc | mm
(in) |
0.8
(0.031) |
||||
| Áp lực hơi | MPa
(PSI) |
0.15
(22) |
0.2
(29) |
|||
| Áp lực hơi trên bề mặt sản phẩm | MPa
(PSI) |
0.15
(22) |
0.2
(29) |
|||
| Khoảng cách từ súng đến sản phẩm | mm
(in) |
120
(4.724) |
||||
| Lượng khí tiêu thụ | L/min
(cfm) |
230
(8.12) |
320
(11.3) |
195
(6.89) |
60
(2.12) |
30
(1.06) |
| Lượng chất lỏng tiêu thụ | mL/min | 100 | 50 | 20 | ||
| Độ xòe | mm
(in) |
90
(3.543) |
100
(3.937) |
85
(3.347) |
70
(2.756) |
15
(0.591) |
| Kiểu vệt phun | Flat | Triangle | Flat | Round | ||
| Trọng lượng | g
(lbs) [oz] |
285
(0.63) [10.1] |
298
(0.66) [10.5] |
516
(1.14) [18.2] |
254
(0.56) [8.9] |
262
(0.58) [9.2] |
Thông số kĩ thuật chi tiết các loại súng phun sơn tự động AJ-P08P, AJ-P0810, AJ-P0813ST, AJ-P1015ST:
📌 Bảng thông số kỹ thuật súng phun sơn tự động Meiji:
| Model | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng | Công nghệ |
|---|---|---|---|
| AJ-P08P | Loại phun lượng trung bình, phù hợp sơn công nghiệp | Sơn phủ đa dạng bề mặt | Công nghệ phun lượng trung bình, tiết kiệm sơn |
| AJ-P0810 | Tiêu thụ không khí thấp, tiết kiệm năng lượng | Phun sơn công nghiệp, bảo vệ môi trường | Công nghệ sinh thái, tiết kiệm khí nén |
| AJ-P0813ST | Phun sương cao, thích hợp phun xa | Phủ bề mặt yêu cầu độ mịn cao | Nguyên tử hóa cao, hiệu suất truyền tải tốt |
| AJ-P1015ST | Lượng phun thấp đến trung bình, phun sương cao | Phun sơn bề mặt kim loại, gỗ, nhựa | Tối ưu khoảng cách phun, tiết kiệm sơn |
| AJ-P08F | Chuyên sơn phun trục chính, tạo bề mặt phẳng | Phun phủ bề mặt kim loại & nhựa | Công nghệ khí trục, phân bổ sơn đều |
| AJ-P08PL1 | Phun lượng thấp, nguyên tử hóa cao | Vẽ tranh gần, sơn chi tiết nhỏ | Hiệu suất truyền tải cao, tiết kiệm sơn |
| AJ-P08PL2 | Lượng phun thấp đến trung bình, khí hóa cao | Sơn bề mặt phức tạp, yêu cầu độ bám cao | Tiêu thụ không khí thấp, bảo vệ môi trường |
| AJ-P08PL4 | Lượng phun trung bình, phù hợp sơn đa dạng sản phẩm | Sơn công nghiệp, phủ UV | Nguyên tử hóa cao, hiệu suất truyền tải tối ưu |
| AJ-P08P-5 | Độ bền cao, xử lý thấm nitơ giúp tăng tuổi thọ | Sơn công nghiệp, sản xuất hàng loạt | Giảm hao mòn, tối ưu chi phí vận hành |
| AJ-P08P-6 | Chống bụi sơn, giảm thiểu sơn phế thải | Nhà máy sản xuất, sơn bảo vệ | Công nghệ giảm bụi, tối ưu lớp sơn phủ |
| AJL-P08LP | Phun sương cao, phù hợp khoảng cách xa | Phun sơn bề mặt yêu cầu độ mịn | Tăng độ bám dính, tiết kiệm khí nén |
| AJ55-P08 | Phun lượng cực thấp, phù hợp vật nhỏ | Đánh dấu, sơn chi tiết nhỏ | Công nghệ hộp nối, dễ dàng thay đổi súng |
| AJ-P08P-SU | Đường dẫn chất lỏng thép không gỉ, phù hợp sơn gốc nước | Sơn bề mặt nhạy cảm, không ăn mòn | Tối ưu cho sơn gốc nước, chống oxi hóa |





